000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00878nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 660.634 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Thị Trân Châu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Công nghệ sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.3 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Enzyme và ứng dụng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 195tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày kiến thức cơ bản và nâng cao trong nghiên cứu và ứng dụng enzyme; một số phương pháp truyền thống và hiện đại để xác định hoạt độ, tách, tinh sạch, nghiên cứu tính chất enzyme. Giới thiệu tóm tắt về phương pháp nghiên cứu enzyme, acid ribonucleic có hoạt tính xúc tác (ribozyme). |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công nghệ sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Enzyme |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách sinh viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
-- | 660_634000000000000_PH_104_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C7 | 2017-04-25 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-04-12 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C13 | 2017-05-03 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-04-12 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-21 | 28000 | 660.634 PH 104 TH | 4460.c15 | 0000-00-00 | 2015-08-21 | Sách tham khảo |