000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00933nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 660.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V 500 V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Văn Vụ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Công nghệ sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho sinh viên đại học,cao đẳng chuyên và không chuyên ngành công nghệ sinh học, giáo viên và học sinh trung học phổ thông |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Công nghệ sinh học tế bào |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 184tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày kiến thức cơ bản về mối liên quan giữa cấu trúc và chức năng của tế bào; các kiến thức về công nghệ tế bào và những ứng dụng của công nghệ tế bào trong thực tiễn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công nghệ sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học tế bào |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách sinh viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
-- | 660_600000000000000_V_500_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C2 | 2017-05-15 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-04-27 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C4 | 2016-04-20 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-03-30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C5 | 2016-05-24 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-05-04 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C6 | 2017-05-19 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-05 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C11 | 2017-05-10 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2017-04-27 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.C14 | 2016-04-25 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-20 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-21 | 24500 | 660.6 V 500 v | 4461.c15 | 2016-05-07 | 2015-08-21 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2016-04-20 |