000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00957nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 660.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 NH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Như Hiền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Công nghệ sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Như Hiền |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho sinh viên đại học,cao đẳng chuyên và không chuyên ngành công nghệ sinh học, giáo viên và học sinh trung học phổ thông |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 228tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về công nghệ sinh học. Trình bày sự ra đời và phát triển của sinh học phân tử. Đề cập đến sinh học tế bào, sinh học phân tử và tế bào đối với công nghệ sinh học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công nghệ sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học phân tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học tế bào |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách sinh viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
-- | 660_600000000000000_NG_527_NH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C2 | 2017-01-12 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2017-01-05 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C3 | 2018-05-25 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2018-05-07 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C4 | 2018-04-06 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-04-02 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C5 | 2016-01-25 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-01-04 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C6 | 2017-05-03 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2017-04-12 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C8 | 2016-10-10 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2016-10-06 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C10 | 2017-05-15 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-04-27 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C11 | 2017-04-25 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-04-12 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C12 | 2017-05-10 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2017-04-27 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C14 | 2016-01-12 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-12-21 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 29500 | 660.6 NG 527 NH | 4462.C15 | 2017-04-13 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-03-23 |