Hướng dẫn giải bài tập hàm biến phức (Biểu ghi số 3471)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00986 am a2200313 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000003391
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170810150543.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 041025 2003 vm 00 vie
020 ## - Chỉ số ISBN
Điều kiện mua được (thường là giá) 24600
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201202270916
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201103091325
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại lanctv
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200509081451
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại VLOAD
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200505161456
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Cuong
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2.
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie.
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 515
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527TH
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Thủy Thanh
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hướng dẫn giải bài tập hàm biến phức
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thủy Thanh
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành GD
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 217 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến hàm chỉnh hình, ánh xạ bảo giác. Trình bày về thặng sư và ứng dụng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giải tích
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hàm biến phức
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hướng dẫn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giả bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100001542
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 515_000000000000000_NG527TH
-- 515_000000000000000_NG527TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C1 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C2 2018-02-26 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 7 3 2018-01-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C3 2017-05-15 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2017-04-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C4 2016-05-16 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-02-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C5 2017-03-10 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-01-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C6 2016-05-14 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-03-15
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C7 2017-03-10 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 2   2017-01-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C8 2017-05-05 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2017-01-13
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C9 2016-05-14 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-03-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C10 2016-05-14 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-03-31
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C11 2016-05-13 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 3 3 2016-03-31
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C12 2018-05-23 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 3 3 2018-05-04
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C13 2017-04-20 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2017-03-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C14 2018-05-21 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 5 1 2018-04-04
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C15 2018-05-02 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 2 2 2018-01-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C16 2024-05-29 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2024-05-29
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C17 2017-04-27 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 4 3 2017-01-05
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C18 2018-05-16 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 7 4 2018-03-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C19 2018-01-11 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 2   2018-01-04
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C20 2018-01-15 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30 5 1 2018-01-02
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C21 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C22 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C23 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C24 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C25 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C26 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C27 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C28 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C29 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 17600 515 NG527TH 2920.C30 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo SL>=30