000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00986 am a2200313 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000003391 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170810150543.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 041025 2003 vm 00 vie |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 24600 |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201202270916 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201103091325 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | lanctv |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200509081451 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200505161456 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cuong |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | AACR2. |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie. |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 515 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thủy Thanh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn giải bài tập hàm biến phức |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thủy Thanh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | GD |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 217 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến hàm chỉnh hình, ánh xạ bảo giác. Trình bày về thặng sư và ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải tích |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hàm biến phức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hướng dẫn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giả bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100001542 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
-- | 515_000000000000000_NG527TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C2 | 2018-02-26 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 3 | 2018-01-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C3 | 2017-05-15 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-04-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C4 | 2016-05-16 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-02-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C5 | 2017-03-10 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-01-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C6 | 2016-05-14 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-03-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C7 | 2017-03-10 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-01-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C8 | 2017-05-05 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-01-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C9 | 2016-05-14 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C10 | 2016-05-14 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-03-31 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C11 | 2016-05-13 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 3 | 2016-03-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C12 | 2018-05-23 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 3 | 2018-05-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C13 | 2017-04-20 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-03-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C14 | 2018-05-21 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-04-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C15 | 2018-05-02 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2018-01-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C16 | 2024-05-29 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2024-05-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C17 | 2017-04-27 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2017-01-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C18 | 2018-05-16 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 4 | 2018-03-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C19 | 2018-01-11 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C20 | 2018-01-15 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-01-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 17600 | 515 NG527TH | 2920.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 |