Giáo trình nhập môn địa cầu (Biểu ghi số 3470)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00478nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 910
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L 250 TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Thị Hợp
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình nhập môn địa cầu
Thông tin trách nhiệm Lê Thị Hợp
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 86tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục& Đào Tạo, Đại học Huế.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa cầu
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L_250_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L_250_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L_250_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L_250_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L_250_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L_250_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L_250_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L_250_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L_250_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_L_250_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
-- 910_L_250000000000000_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 16000 910 L 250 TH 4463.C1 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 16000 910 L 250 TH 4463.C2 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 16000 910 L 250 TH 4463.C3 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 16000 910 L 250 TH 4463.C4 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 16000 910 L 250 TH 4463.C5 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 16000 910 L 250 TH 4463.C6 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 16000 910 L 250 TH 4463.C7 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 16000 910 L 250 TH 4463.C8 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 16000 910 L 250 TH 4463.C9 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 16000 910 L 250 TH 4463.C10 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo