000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01109cam a2200301 i 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 15744449 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161020164553.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 090519s2004 vm b 000 0 vie |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Ngôn ngữ biên mục | eng |
Cơ quan sao chép | DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | rda |
042 ## - Mã xác dạng | |
Mã xác dạng | lcode |
-- | pcc |
043 ## - Mã vùng địa lý | |
Mã vùng địa lý | a-vt--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) | |
Chỉ số phân loại | PL4374 |
Chỉ số ấn phẩm | .N498 2004 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.9225 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Tài Cẩn |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ngữ pháp tiếng Việt: tiếng-từ ghép-đoản ngữ |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tài Cẩn |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 397 tr. |
Khổ | 20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các vấn đề then chốt của ngữ pháp tiếng Việt. Tập trung nghiên cứu các phần: Tiếng; Từ ghép và đoản ngữ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Từ ghép |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đoản ngữ |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | origode |
d | 3 |
e | ncip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
-- | 495_922500000000000_NG527T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c36 | 2015-06-04 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-28 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c41 | 2017-05-31 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-03 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c46 | 2017-05-31 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-03 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c54 | 2017-05-11 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-03 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c57 | 2016-06-20 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-06 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c58 | 2015-05-20 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-15 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c62 | 2015-05-20 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-13 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c63 | 2017-05-08 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-03 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c64 | 2017-05-31 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-03 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c65 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c66 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c67 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c68 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c69 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c70 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c71 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c72 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c73 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c74 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c75 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c76 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c77 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 28000 | 495.9225 NG527T | 171.c78 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |