Giáo trình nhập môn địa lý nhân văn (Biểu ghi số 3468)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00495nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 304.2
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L 250 TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Thông
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình nhập môn địa lý nhân văn
Thông tin trách nhiệm Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 138tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế,Trung tâm đào tạo từ xa.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý nhân văn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
-- 304_200000000000000_L_250_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 27000 304.2 L 250 TH 4464.C1 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 27000 304.2 L 250 TH 4464.C2 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 27000 304.2 L 250 TH 4464.C3 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 27000 304.2 L 250 TH 4464.C4 2015-11-23 2014-12-16 Sách tham khảo 1 2015-11-12
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 27000 304.2 L 250 TH 4464.C5 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 27000 304.2 L 250 TH 4464.C6 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 27000 304.2 L 250 TH 4464.C7 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 27000 304.2 L 250 TH 4464.C8 2015-11-20 2014-12-16 Sách tham khảo 1 2015-11-12
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 27000 304.2 L 250 TH 4464.C9 2015-11-23 2014-12-16 Sách tham khảo 1 2015-11-12
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 27000 304.2 L 250 TH 4464.C10 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo