Giáo trình giáo dục dân số qua địa lý nhà trường (Biểu ghi số 3466)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00527nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 304.6
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Đức Vũ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình giáo dục dân số qua địa lý nhà trường
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Đức Vũ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 71tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT,Đại học Huế
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý dân số
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dân số
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
-- 304_600000000000000_NG_527_Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 14000 304.6 NG 527 Đ 4465.C1 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 14000 304.6 NG 527 Đ 4465.C2 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 14000 304.6 NG 527 Đ 4465.C3 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 14000 304.6 NG 527 Đ 4465.C4 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 14000 304.6 NG 527 Đ 4465.C5 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 14000 304.6 NG 527 Đ 4465.C6 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 14000 304.6 NG 527 Đ 4465.C7 2017-04-11 2014-12-16 Sách tham khảo 1 2017-04-07
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 14000 304.6 NG 527 Đ 4465.C8 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 14000 304.6 NG 527 Đ 4465.C9 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo