000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00628nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 333.72 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 KH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Khoa Lạnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khoa Lạnh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 53tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu tên trang sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bảo vệ môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tài nguyên thiên nhiên |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
-- | 333_720000000000000_NG_527_KH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 10000 | 333.72 NG 527 KH | 4468.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 10000 | 333.72 NG 527 KH | 4468.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 10000 | 333.72 NG 527 KH | 4468.C3 | 2015-11-24 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 10000 | 333.72 NG 527 KH | 4468.C4 | 2017-09-22 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-25 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 10000 | 333.72 NG 527 KH | 4468.C5 | 2017-09-22 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2017-08-25 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 10000 | 333.72 NG 527 KH | 4468.C6 | 2017-10-04 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2017-09-06 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 10000 | 333.72 NG 527 KH | 4468.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 10000 | 333.72 NG 527 KH | 4468.C8 | 2015-12-10 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2015-10-30 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 10000 | 333.72 NG 527 KH | 4468.C9 | 2024-03-25 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2018-07-24 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 10000 | 333.72 NG 527 KH | 4468.C10 | 2017-10-03 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 3 | 2017-09-20 | 2 |