000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01405nam a2200361 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000017475 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161020165037.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061115s2000 vm a 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200611161502 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611151048 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611151048 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611151047 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 518 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104PH |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Phú Triêm |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải tích số: Thuật toán, chương trình Pascal |
Phần còn lại của nhan đề | |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Phú Triêm, Nguyễn Bường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 218 tr. |
Khổ | 21cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. | |
Ghi chú về thư mục v...v... | Tài liệu tham khảo: tr. 218 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến một số phương pháp tính toán trong đại số tuyến tính. Nghiên cứu về xấp xỉ nghiệm của phương trình và hệ phương trình phi tuyến. Trình bày nội quy và xấp xỉ hàm số; xấp xỉ đạo hàm, tích phân và nghiệm phương trình vi phân, tích phân. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giải tích học |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Toán học |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Toán ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải tích |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thuật toán |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ Pascal |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Khoa học tự nhiên |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Bường |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003199 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003200 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003201 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003197 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003198 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000_PH104PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c17 | 2017-09-14 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
Lost | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c26 | 2015-08-20 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-08-20 | ||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c47 | 2015-08-24 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c63 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c64 | 2015-12-09 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c65 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c66 | 2016-09-08 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c67 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c68 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c69 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c70 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c71 | 2015-11-20 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-08-18 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c72 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c73 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c74 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c75 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c76 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c77 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c78 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c79 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c80 | 2015-09-18 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c81 | 2015-12-29 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c82 | 2015-09-11 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c83 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c84 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c85 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c86 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c87 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c88 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c89 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c90 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c91 | 2017-02-15 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c92 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c93 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c94 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-03 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c95 | 0000-00-00 | 2015-11-03 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-03 | 13300 | 518 PH104PH | 172.c96 | 0000-00-00 | 2015-11-03 | Sách tham khảo SL>=30 |