000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01133 am a2200289 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000003391 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170810165555.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 041025 2003 vm 00 vie |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 24600 |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201202270916 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201103091325 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | lanctv |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200509081451 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200505161456 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cuong |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | AACR2. |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie. |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 004.076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần, Đức Huyên |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp giải các bài toán trong tin học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đức Huyên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 379 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu các bước tổng quát để giải 1 bài toán trên máy tính. Nêu các dạng toán cơ bản trong tin học và các giải thuật cơ bản để giải quyết các dạng toán đó. Đề cập đến các đề toán tổng hợp để học sinh rèn luyện |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Computer science |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải bài toán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100001542 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
-- | 004_076000000000000_TR120Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C1 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C2 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2015-01-23 | 2015-01-16 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C3 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C4 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C5 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C6 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C7 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C8 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C9 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C10 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C11 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C12 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C13 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C14 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C15 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C16 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C17 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C18 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C19 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C20 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C21 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 20000 | 004.076 TR120Đ | 2923.C22 | 2015-11-30 | Sách tham khảo |