000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00389nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 912 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L 250 H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Huỳnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình bản đồ học |
Thông tin trách nhiệm | Lê Huỳnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 129tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ DG&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.... |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_L_250_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_L_250_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_L_250_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_L_250_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_L_250_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_L_250_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_L_250_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_000000000000000_L_250_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
-- | 912_L_250000000000000_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 912 L 250 H | 4469.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 912 L 250 H | 4469.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 912 L 250 H | 4469.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 912 L 250 H | 4469.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 912 L 250 H | 4469.C5 | 2015-06-05 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-05-15 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 912 L 250 H | 4469.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 912 L 250 H | 4469.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 912 L 250 H | 4469.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo |