000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01193nam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000029551 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161020165559.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
100518 2002 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201303131403 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201105301400 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Phuong |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201009150936 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201009091451 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
895.9221 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Tài Cẩn |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tư liệu truyện Kiều (Bản Duy Minh Thị 1872) |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Tài Cẩn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
555 tr. |
Khổ |
20 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu về tư liệu truyện Kiều - bản Duy Minh Thị 1872. Trình bày vài nét sơ lược về bản Duy Minh Thị 1872, đối chiếu văn bản Quốc ngữ - văn bản Nôm. Nêu một số nhận xét về các vấn đề chữ nghĩa trong bản Duy Minh Thị 1872. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Narrative poetry, Vietnamese. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Truyện thơ Việt Nam. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nghiên cứu văn học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn học cận đại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thơ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100044205 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100044206 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
895_922100000000000_NG527T |
-- |
895_922100000000000_NG527T |