Giáo trình địa lý kinh tế xã hội thế giới (Biểu ghi số 3448)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00603nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.9
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Ô 455 TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Ông Thị Đan Thanh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình địa lý kinh tế xã hội thế giới
Thông tin trách nhiệm Ông Thị Đan Thanh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Huế
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 131tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT,Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xã hội
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế giới
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
-- 330_900000000000000_Ô_455_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 26000 330.9 Ô 455 TH 4472.C1 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 26000 330.9 Ô 455 TH 4472.C2 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 26000 330.9 Ô 455 TH 4472.C3 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 26000 330.9 Ô 455 TH 4472.C4 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 26000 330.9 Ô 455 TH 4472.C5 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 26000 330.9 Ô 455 TH 4472.C6 2016-02-16 2014-12-16 Sách tham khảo 3 2016-02-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 26000 330.9 Ô 455 TH 4472.C7 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo