000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00512nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 910 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Minh Tuệ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Địa lý du lịch |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Minh Tuệ, Trần Văn Thắng, Nguyễn Đức Vũ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 102tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu tên trang sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Du lịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG_527_M |
-- | 910_NG_527000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG_527_M |
-- | 910_NG_527000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG_527_M |
-- | 910_NG_527000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG_527_M |
-- | 910_NG_527000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG_527_M |
-- | 910_NG_527000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG_527_M |
-- | 910_NG_527000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG_527_M |
-- | 910_NG_527000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG_527_M |
-- | 910_NG_527000000000000_M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 NG 527 M | 4474.C1 | 2015-10-28 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 NG 527 M | 4474.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 NG 527 M | 4474.C3 | 2016-01-13 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 NG 527 M | 4474.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 NG 527 M | 4474.C5 | 2017-10-20 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 3 | 2017-08-17 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 NG 527 M | 4474.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 NG 527 M | 4474.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 NG 527 M | 4474.C8 | 2015-10-28 | 2014-12-16 | Sách tham khảo |