Địa lý du lịch (Biểu ghi số 3443)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00512nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 910
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Minh Tuệ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Địa lý du lịch
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Minh Tuệ, Trần Văn Thắng, Nguyễn Đức Vũ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Huế
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 102tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu tên trang sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Du lịch
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_NG_527_M
-- 910_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_NG_527_M
-- 910_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_NG_527_M
-- 910_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_NG_527_M
-- 910_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_NG_527_M
-- 910_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_NG_527_M
-- 910_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_NG_527_M
-- 910_NG_527000000000000_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_NG_527_M
-- 910_NG_527000000000000_M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 NG 527 M 4474.C1 2015-10-28 2014-12-16 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 NG 527 M 4474.C2 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 NG 527 M 4474.C3 2016-01-13 2014-12-16 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 NG 527 M 4474.C4 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 NG 527 M 4474.C5 2017-10-20 2014-12-16 Sách tham khảo 3 2017-08-17
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 NG 527 M 4474.C6 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 NG 527 M 4474.C7 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 NG 527 M 4474.C8 2015-10-28 2014-12-16 Sách tham khảo