000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01487nam a2200373 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000017596 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161027101043.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061120s2000 fr 000 0 fre d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200612181512 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Cata1 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612181510 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata1 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612080931 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612080931 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | fre |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 440.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L200f |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trịnh Thị Thu Hồng |
245 13 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Le Francais Et Les Études Internationales |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Thị Thu Hồng chủ biên, Đỗ Minh Trâm, Ngô Hoàng Vĩnh,.. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 247 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp một khối lượng từ vựng cơ bản và từ vựng chuyên ngành cần thiết; cung cấp những khái niệm, những kiến thức cơ bản mang tính chuyên ngành quốc tế học bằng tiếng Pháp. Nội dung cuốn sách được biên soạn dựa theo 4 nhóm chủ đề chính liên quan đến chuyên ngành quốc tế học. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tiếng Pháp |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tiếng Pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Khoa học xã hội |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao Thanh Hương |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi Văn lung |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao Sỹ Việt |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ Minh Tâm |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô Hoàng Vĩnh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002893 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002894 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002895 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002896 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002897 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
-- | 440_071000000000000_L200F |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c63 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c64 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c65 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c66 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c67 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c68 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c69 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c70 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c71 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c72 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c73 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c74 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c75 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c76 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c77 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c78 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c79 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c80 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c81 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c82 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c83 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c84 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c85 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c86 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c87 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c88 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c89 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c90 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c91 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c92 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c93 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c94 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c95 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c96 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c97 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 18600 | 440.071 L200f | 174.c98 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |