000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01446nam a2200337 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000017597 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161021083843.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061120s2005 fr a 000 0 fre d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200701081621 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | lam |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612080938 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612011611 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata1 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611221420 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | fre |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 440.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450M |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Minh Trâm |
245 13 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Le Francais et Les Sciences Sociales Et Humaines |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Minh Trâm, Cao Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 230 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | minh họa |
Khổ | 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp một khối lượng từ vựng cơ bản và từ vựng có liên quan đến khoa học xã hội và nhân văn. Trình bày những kiến thức ngữ pháp mới. Giới thiệu một số khái niệm, kiến thức có liên quan đến chuyên ngành xã hội và nhân văn. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tiếng Pháp |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tiếng Pháp |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tiếng pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Khoa học xã hội |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao Thanh Hương |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Thị Hải |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002890 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002891 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002892 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
-- | 440_071000000000000_Đ450M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c15 | 2018-05-30 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-29 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c35 | 2018-06-12 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-11 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-16 | 19500 | 440.071 Đ450M | 175.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |