000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01088nam a2200373 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000017544 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161021084058.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061117s2006 vm a 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200612080907 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611171556 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611171016 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611171009 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 535.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104L |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Luận |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp phân tích phổ nguyên tử |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Luận |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 262 tr. |
Khổ | 27 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Phổ nguyên tử |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Quang phổ |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Spectroscopy |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phổ phát sáng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phổ phát quang |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phân tích |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Khoa học ứng dụng |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Vật lý ứng dụng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003309 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003305 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003306 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003307 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003308 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
-- | 535_800000000000000_PH104L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c6 | 2015-06-05 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c8 | 2016-04-27 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-04-21 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c13 | 2015-11-27 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c14 | 2015-12-22 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-09 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c24 | 2015-12-04 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c26 | 2016-09-14 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-08 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c34 | 2018-06-04 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-03-05 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c36 | 2016-11-07 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-10-27 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c38 | 2017-09-12 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-08-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c46 | 2015-01-12 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-12 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c48 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c49 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c50 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c51 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c52 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c53 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c54 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c55 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c56 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c57 | 2017-05-22 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-05-19 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c58 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c59 | 2017-12-15 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-12-11 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 28800 | 535.8 PH104L | 176.c60 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 |