000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01053 am a2200277 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000003280 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170810172641.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025 2004 vm 00 vie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201204270951 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200509081450 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200504271002 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200504092033 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM. |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
viechi. |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
495.17 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L566NG |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lưu Nguyệt Hoa |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Ngữ pháp thực hành: Tiếng Hán hiện đại |
Thông tin trách nhiệm |
Lưu Nguyệt Hoa |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Quyển thượng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
VHTT |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
515 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày kiến thức ngữ pháp tiếng Hán hiện đại qua 11 chương: Danh từ, đại từ, số từ và lượng từ, động từ, hình dung từ, phó từ, giới từ liên từ, trợ từ, từ tượng thanh, thán t, có bài tập củng cố và nâng cao |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Hán |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngữ pháp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thực hành |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100003496 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100003497 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_L566NG |
-- |
495_170000000000000_L566NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_L566NG |
-- |
495_170000000000000_L566NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_L566NG |
-- |
495_170000000000000_L566NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_L566NG |
-- |
495_170000000000000_L566NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_L566NG |
-- |
495_170000000000000_L566NG |