|
|
|
|
Không cho mượn |
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C2 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C3 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C4 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C5 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C6 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C7 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C8 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C9 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C10 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C11 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C12 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C13 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C14 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C15 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C16 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C17 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C18 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C19 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C20 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C21 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C22 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C23 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C24 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C25 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C26 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.071 TR120Đ |
2203.C27 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |