Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội (Biểu ghi số 341)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01589nam a2200361 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000017750
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161021084707.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 061201s2004 vm a 000 0 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 200612190846
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Cata3
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200612190846
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Cata3
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200612190841
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Cata3
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200612071654
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Cata3
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 912.022
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T300K
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tikunov, V. S
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội
Thông tin trách nhiệm V. S. Tikunov, Hoàng Phương Nga, Nguyễn Thơ Các biên dịch; Phạm Quang Anh, Lương Lãng hiệu đính
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 435 tr.
Các đặc điểm vật lý khác minh họa
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề lý luận mô hình hóa nội dung chuyên đề của bản đồ. Trình bày về tổ chức các mô hình cấu trúc và quan hệ lẫn nhau giữa các hiện tượng. Đề cập đến các mô hình động thái các hiện tượng, mô hình phức tạp. Nghiên cứu về đảm bảo cơ sở nội dung địa lý và tổ chức quá trình mô hình hóa nội dung.
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Bản đồ địa lý
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Topography
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bản đồ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xã hội
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mô hình
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN)
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ Kỹ thuật xây dựng
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Hoàng, Phương Nga,
Thuật ngữ liên quan Biên dịch
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn Thơ Các,
Thuật ngữ liên quan Biên dịch
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phạm Quang An,.
Thuật ngữ liên quan Hiệu đính
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Thuật ngữ liên quan Hiệu đính
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003217
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003218
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003219
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
-- 912_022000000000000_T300K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c1 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c2 2016-09-22 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-09-08
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c3 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c4 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c5 2017-03-17 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c6 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c7 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c8 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c9 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c10 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c11 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c12 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c13 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c14 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c15 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c16 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c17 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c18 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c19 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c20 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c21 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c22 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c23 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c24 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c25 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c26 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c27 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c28 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c29 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c30 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c31 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c32 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c33 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c34 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c35 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c36 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c37 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c38 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c39 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c40 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-16 38500 912.022 T300K 177.c41 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30