000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01589nam a2200361 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000017750 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161021084707.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
061201s2004 vm a 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
200612190846 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200612190846 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200612190841 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200612071654 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Cata3 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
912.022 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
T300K |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Tikunov, V. S |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội |
Thông tin trách nhiệm |
V. S. Tikunov, Hoàng Phương Nga, Nguyễn Thơ Các biên dịch; Phạm Quang Anh, Lương Lãng hiệu đính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
435 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác |
minh họa |
Khổ |
21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày những vấn đề lý luận mô hình hóa nội dung chuyên đề của bản đồ. Trình bày về tổ chức các mô hình cấu trúc và quan hệ lẫn nhau giữa các hiện tượng. Đề cập đến các mô hình động thái các hiện tượng, mô hình phức tạp. Nghiên cứu về đảm bảo cơ sở nội dung địa lý và tổ chức quá trình mô hình hóa nội dung. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Bản đồ địa lý |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Topography |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bản đồ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kinh tế |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Xã hội |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Mô hình |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Kỹ thuật xây dựng |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Phương Nga, |
Thuật ngữ liên quan |
Biên dịch |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Thơ Các, |
Thuật ngữ liên quan |
Biên dịch |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm Quang An,. |
Thuật ngữ liên quan |
Hiệu đính |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Thuật ngữ liên quan |
Hiệu đính |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000003217 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000003218 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000003219 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |
-- |
912_022000000000000_T300K |