000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00422nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.345 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Trương Tuấn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cầu lông |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trương Tuấn biên soạn |
Phần còn lại của nhan đề | Người bạn của mọi nhà |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thể dục thể thao |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 139 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cầu lông |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
-- | 796_345000000000000_NG527TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C49 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C50 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C51 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C52 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C53 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C54 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C55 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C56 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 26000 | 796.345 NG527TR | 2205.C57 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 |