000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00909nam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000030004 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161021084826.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100607s2004 vm 00 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201105301400 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Phuong |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201009091102 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 830 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T527t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Ngoan |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tuyển tập văn học Đức |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Ngoạn tuyển dịch và giới thiệu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 645 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | German literature. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn học Đức. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học cận đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đức |
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ | Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Đơn vị trực thuộc (cấp dưới) | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100044167 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100044168 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100044169 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
-- | 830_000000000000000_T527T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c44 | 2015-12-18 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-15 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c63 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c64 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c65 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c66 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c67 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c68 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c69 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c70 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c71 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c72 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c73 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c74 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c75 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c76 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c77 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c78 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c79 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c80 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c81 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c82 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c83 | 2015-12-17 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c84 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c85 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c86 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c87 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c88 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c89 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c90 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c91 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c92 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 55000 | 830 T527t | 178.c93 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |