000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00667nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 330.90072 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Kim Hồng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu địa lý kinh tế - xã hội |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Kim Hồng, Trần Văn Thắng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 128tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xã hội |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp luận |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
-- | 330_900720000000000_NG_527_K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 24000 | 330.90072 NG 527 K | 4477.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 24000 | 330.90072 NG 527 K | 4477.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 24000 | 330.90072 NG 527 K | 4477.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 24000 | 330.90072 NG 527 K | 4477.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 24000 | 330.90072 NG 527 K | 4477.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 24000 | 330.90072 NG 527 K | 4477.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 24000 | 330.90072 NG 527 K | 4477.C7 | 2018-05-18 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 24000 | 330.90072 NG 527 K | 4477.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo |