Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu địa lý kinh tế - xã hội (Biểu ghi số 3395)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00667nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.90072
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Kim Hồng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu địa lý kinh tế - xã hội
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Kim Hồng, Trần Văn Thắng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Huế
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 128tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xã hội
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương pháp luận
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghiên cứu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900720000000000_NG_527_K
-- 330_900720000000000_NG_527_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900720000000000_NG_527_K
-- 330_900720000000000_NG_527_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900720000000000_NG_527_K
-- 330_900720000000000_NG_527_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900720000000000_NG_527_K
-- 330_900720000000000_NG_527_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900720000000000_NG_527_K
-- 330_900720000000000_NG_527_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900720000000000_NG_527_K
-- 330_900720000000000_NG_527_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900720000000000_NG_527_K
-- 330_900720000000000_NG_527_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900720000000000_NG_527_K
-- 330_900720000000000_NG_527_K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 24000 330.90072 NG 527 K 4477.C1 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 24000 330.90072 NG 527 K 4477.C2 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 24000 330.90072 NG 527 K 4477.C3 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 24000 330.90072 NG 527 K 4477.C4 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 24000 330.90072 NG 527 K 4477.C5 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 24000 330.90072 NG 527 K 4477.C6 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 24000 330.90072 NG 527 K 4477.C7 2018-05-18 2014-12-16 Sách tham khảo 1 2018-05-14
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-16 24000 330.90072 NG 527 K 4477.C8 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo