|
|
|
|
Không cho mượn |
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C2 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C3 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C4 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C5 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C6 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C7 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C8 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C9 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C10 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C11 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C12 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C13 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C14 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C15 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C16 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C17 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-16 |
5000 |
796.44071 Đ115Đ |
2208.C18 |
0000-00-00 |
2014-12-16 |
Sách tham khảo |