000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00981 am a2200277 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000008941 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161021085418.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 051130 2005 vm g 000 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201302251525 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612281118 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 631.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Công Tấu |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Environmental soil physics |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vật lý thổ nhưỡng môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Trần Công Tấu |
246 11 - Hình thức biến đổi của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Environmental soil physics |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 237 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về vật lý thể rắn của đất; các tính chất vật lý thể lỏng của đất và môi trường; những tính chất không khí và tính chất nhiệt của đất. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thổ nhưỡng học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100009939 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
-- | 631_400000000000000_TR120C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c63 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c64 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c65 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c66 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c67 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c68 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c69 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c70 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c71 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c72 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c73 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c74 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c75 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c76 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c77 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c78 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c79 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c80 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c81 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c82 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c83 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c84 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c85 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c86 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c87 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c88 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c89 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c90 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c91 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c92 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c93 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c94 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c95 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c96 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c97 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c98 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c99 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c100 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c101 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c102 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c103 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c104 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c105 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c106 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c107 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c108 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c109 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c110 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c111 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c112 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c113 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c114 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c115 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c116 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c117 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c118 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c119 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c120 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c121 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c122 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c123 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c124 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c125 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c126 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c127 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c128 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c129 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c130 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c131 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c132 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c133 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c134 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c135 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c136 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c137 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c138 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c139 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c140 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c141 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c142 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c143 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c144 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 38500 | 631.4 TR120C | 179.c145 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |