000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01277nam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000017652 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161027101555.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061124s2004 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200612201638 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611251601 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611251559 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611251558 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 335.4346 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T450t |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Mậu Hãn |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Tập bài giảng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Mậu Hãn, Phạm Xanh, Đặng Xuân Kỳ,.. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 224 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày cơ sở và quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh. Đề cập đến tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; về Đảng Cộng sản Việt Nam; về đại đoàn kết; về quân sự; về nhà nước của dân, do dân và vì dân... |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Hồ Chí Minh (1890 - 1969) |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tập bài giảng |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Khoa học chính trị |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê Mậu Hãn |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm Xanh |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đăng Xuân Kỳ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002854 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
-- | 335_434600000000000_T450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 335_434600000000000_T450T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c6 | 2017-01-05 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-02 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c12 | 2015-11-27 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-27 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
Lost | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c26 | 2015-10-08 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c28 | 2017-02-24 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-02-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c33 | 2015-12-04 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c35 | 2017-01-05 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-02 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c37 | 2016-06-06 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-25 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c38 | 2015-09-01 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c41 | 2015-12-21 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-11 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c45 | 2015-12-11 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c51 | 2015-12-22 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-05 | 16000 | 335.4346 T450t | 181.C57 | 0000-00-00 | 2016-01-05 | Sách tham khảo SL>=30 |