Xử lý số liệu bằng phương pháp thống kê toán học trên máy tính (Biểu ghi số 336)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01225nam a2200337 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000016674
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161027101903.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 070829 2004 vm 000 u vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201303230919
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200709140828
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại quynh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 519.50285
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ108H
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đào Hữu Hồ
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Xử lý số liệu bằng phương pháp thống kê toán học trên máy tính
Thông tin trách nhiệm Đào Hữu Hồ, Nguyễn Thị Hồng Minh
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 167 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tập hợp và giải hoàn chỉnh 15 bài toán pascal theo các bước: phát biểu bài toán, các bước giải bài toán, sơ đồ khối của chương trình và chương trình chi tiết.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Mathematical statistics.
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Thống kê toán học.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thống kê toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xử lí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Số liệu
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Máy tính
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Hồng Minh.
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ Đại học Quốc gia Hà Nội.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100022918
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100022919
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
-- 519_502850000000000_Đ108H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_502850000000000_Đ108H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c1 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c2 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c3 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c4 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c5 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c6 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c7 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c8 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c9 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c10 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c11 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c12 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c13 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c14 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c15 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c16 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c17 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c18 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c19 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c20 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c21 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c22 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c23 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c24 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c25 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c26 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c27 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c28 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c29 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c30 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c31 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c32 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c33 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c34 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c35 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c36 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c37 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c38 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c39 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c40 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c41 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c42 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c43 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c44 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c45 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c46 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c47 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c48 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c49 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c50 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c51 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c52 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c53 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c54 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c55 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c56 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c57 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c58 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c59 2015-05-19 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2015-05-19
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c60 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c61 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c62 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c63 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c64 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c65 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c66 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c67 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c68 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c69 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c70 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c71 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c72 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c73 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c74 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c75 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c76 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c77 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c78 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 13600 519.50285 Đ108H 182.c79 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2017-05-30 13600 519.50285 Đ108H 182.c80 2017-05-30 2017-05-30 Sách tham khảo SL>=30