Địa lý giải trí (Biểu ghi số 3355)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00371nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 910
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ 108 X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đào Xuân Cường
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Địa lý giải trí
Thông tin trách nhiệm Đào Xuân Cường, Vũ Đình Đạt
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1993
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 68tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giải trí
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_Đ_108_X
-- 910_Đ_108000000000000_X
-- 910_Đ_108000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_Đ_108_X
-- 910_Đ_108000000000000_X
-- 910_Đ_108000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_Đ_108_X
-- 910_Đ_108000000000000_X
-- 910_Đ_108000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_Đ_108_X
-- 910_Đ_108000000000000_X
-- 910_Đ_108000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_Đ_108_X
-- 910_Đ_108000000000000_X
-- 910_Đ_108000000000000_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_000000000000000_Đ_108_X
-- 910_Đ_108000000000000_X
-- 910_Đ_108000000000000_X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 Đ 108 X 4482.C1 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 Đ 108 X 4482.C2 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 Đ 108 X 4482.C3 2015-12-14 2014-12-16 Sách tham khảo 1 2015-11-24
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 Đ 108 X 4482.C4 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 Đ 108 X 4482.C5 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo    
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 20000 910 Đ 108 X 4482.C6 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo