000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00371nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 910 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ 108 X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Xuân Cường |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Địa lý giải trí |
Thông tin trách nhiệm | Đào Xuân Cường, Vũ Đình Đạt |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 68tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải trí |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ_108_X |
-- | 910_Đ_108000000000000_X |
-- | 910_Đ_108000000000000_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ_108_X |
-- | 910_Đ_108000000000000_X |
-- | 910_Đ_108000000000000_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ_108_X |
-- | 910_Đ_108000000000000_X |
-- | 910_Đ_108000000000000_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ_108_X |
-- | 910_Đ_108000000000000_X |
-- | 910_Đ_108000000000000_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ_108_X |
-- | 910_Đ_108000000000000_X |
-- | 910_Đ_108000000000000_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_Đ_108_X |
-- | 910_Đ_108000000000000_X |
-- | 910_Đ_108000000000000_X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 Đ 108 X | 4482.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 Đ 108 X | 4482.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 Đ 108 X | 4482.C3 | 2015-12-14 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-24 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 Đ 108 X | 4482.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 Đ 108 X | 4482.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 20000 | 910 Đ 108 X | 4482.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo |