Hỏi đáp về địa lý (Biểu ghi số 3350)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00421nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 910.76
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H 428 đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Dược
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hỏi đáp về địa lý
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Dược, Hoàng Thị Đan, Nguyễn Đức Vũ, Hoàng Lê Tạc
Phần còn lại của nhan đề Cấp II
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 96tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hỏi đáp
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_760000000000000_H_428_Đ
-- 910_760000000000000_H_428_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_760000000000000_H_428_Đ
-- 910_760000000000000_H_428_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_760000000000000_H_428_Đ
-- 910_760000000000000_H_428_Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 3000 910.76 H 428 đ 4483.C1 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 3000 910.76 H 428 đ 4483.C2 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-16 3000 910.76 H 428 đ 4483.C3 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo