000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00936nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 4262.c12 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Đình Bạch |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hoá học môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 358 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày kiến thức cốt lõi về giáo dục môi trường bao gồm đại cương về môi trường và giáo dục môi trường, môi trường thuỷ quyển, môi trường khí quyển, môi trường thạch quyển, độc hoá học và công nghệ môi trường. Phần phụ trương cuối giáo trình nêu lên những tahmr hoạ khủng khiếp của môi trường xảy ra trên trái đất của chúng ta và những bài học kinh nghiệm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học môi trường |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_000000000000000_14Đ115Đ |
-- | 577_000000000000000_14Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
-- | 577_140000000000000_Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_000000000000000_14Đ115Đ |
-- | 577_000000000000000_14Đ115Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 577_000000000000000_14Đ115Đ |
-- | 577_000000000000000_14Đ115Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 51000 | 577.14 Đ115Đ | 2225.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 51000 | 577.14 Đ115Đ | 2225.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 51000 | 577.14Đ115Đ | 2225.C3 | 2018-01-04 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 51000 | 577.14 Đ115Đ | 2225.C4 | 2018-01-04 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2018-01-03 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 51000 | 577.14 Đ115Đ | 2225.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 51000 | 577.14 Đ115Đ | 2225.C6 | 2018-05-09 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-09 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 51000 | 577.14 Đ115Đ | 2225.C7 | 2018-01-16 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2018-01-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-24 | 51000 | 577.14 Đ115Đ | 2225.C8 | 0000-00-00 | 2015-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-24 | 51000 | 577.14Đ115Đ | 2225.C9 | 0000-00-00 | 2015-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-24 | 51000 | 577.14Đ115Đ | 2225.C10 | 2018-01-04 | 2015-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2018-01-03 | 1 |