000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01087nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B500C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bucat, R.B |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Element of chemistry |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cơ sở hoá học |
Thông tin trách nhiệm | R.B. Bucat; Hoàng Minh Châu dịch; Nguyễn Thạc Cát hiệu đính |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Dịch từ nguyên bản tiếng Anh của R.B. Bucat do viện Hàn lâm khoa học Oxoxxtrâylia xuất bản lần đầu vào năm 1984 và tái bản năm 1987, 1992. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập tớinăng lượng: Các nguồn và dạng năng lượng; Các nguồn năng lượng là nhiên liệu hoá thạch; những nhiên liệu khác ngoài nhiên liệu hoá thạch; các cacsbon hidrat...Giơid thiệu về nước: khối lượng và chất lượng; tính chất vật lí; tính tan trong các chất lỏng; thành phần của nước; hoá học của nước; cân bằng hoá học; axit và bazơ; các loại phản ứng trong dung dịch nước; xử lí nước. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoá học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ sở |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000_B500C |
-- | 540_000000000000000_B500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000_B500C |
-- | 540_000000000000000_B500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000_B500C |
-- | 540_000000000000000_B500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000_B500C |
-- | 540_000000000000000_B500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000_B500C |
-- | 540_000000000000000_B500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000_B500C |
-- | 540_000000000000000_B500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000_B500C |
-- | 540_000000000000000_B500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000_B500C |
-- | 540_000000000000000_B500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000_B500C |
-- | 540_000000000000000_B500C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000_B500C |
-- | 540_000000000000000_B500C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 21000 | 540 B500C | 2226.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 21000 | 540 B500C | 2226.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 21000 | 540 B500C | 2226.C3 | 2015-12-16 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 5 | 2 | 2015-12-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 21000 | 540 B500C | 2226.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 21000 | 540 B500C | 2226.C5 | 2016-09-14 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 3 | 2016-09-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 21000 | 540 B500C | 2226.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 21000 | 540 B500C | 2226.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 21000 | 540 B500C | 2226.C8 | 2018-04-24 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-01-10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 21000 | 540 B500C | 2226.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 21000 | 540 B500C | 2226.C10 | 2024-05-29 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2024-05-29 |