000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01073nam a2200313 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000016805 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161027103433.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 070830 2004 vm 000 p vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201203131343 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201106071117 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201106071111 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200902261329 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | quynh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.9221134 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H100M |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hà Minh Đức |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tố Hữu cách mạng và thơ |
Thông tin trách nhiệm | Hà Minh Đức. |
Phần còn lại của nhan đề | Trò chuyện và ghi chép về thơ: Tiểu luận văn học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 302 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
600 10 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng | |
Tên riêng | To Huu, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) | 1920-2002 |
Phân mục chung | Criticism and interpretation. |
600 14 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tố Hữu, |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) | 1920-2002 |
Phân mục chung | Phê bình và giải thích. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Vietnamese poetry |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thơ Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100034960 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100034961 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
-- | 895_922113400000000_H100M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c2 | 2015-01-20 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-19 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c4 | 2024-03-25 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-09-05 | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c8 | 2017-05-29 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-09 | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c14 | 2015-01-23 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-19 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c21 | 2017-05-03 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-04-19 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c27 | 2024-06-11 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-05-28 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c29 | 2018-05-25 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-05-22 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c30 | 2017-02-13 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-12-26 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c35 | 2017-05-12 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-04-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c41 | 2016-12-14 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-08 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c42 | 2017-05-24 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-04-20 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c43 | 2015-01-23 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-19 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c44 | 2015-05-08 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-04 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 18000 | 895.9221134 H100M | 185.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |