Phần mềm toán cho kỹ sư (Biểu ghi số 331)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00884nam a2200301 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000029846
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161027104211.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 100531 2005 vm 000 0 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201202141434
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201105301357
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Phuong
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201009091347
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 510.285
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T454T
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tôn Tích Ái
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phần mềm toán cho kỹ sư
Thông tin trách nhiệm Tôn Tích Ái
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 365 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Mathematica (Computer program language)
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Mathematica (Ngôn ngữ chương trình máy tính)
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phần mềm ứng dụng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100044176
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100044177
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100044178
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
-- 510_285000000000000_T454T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c1 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c2 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c3 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c4 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c5 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c6 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c7 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c8 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c9 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c10 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c11 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c12 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c13 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c14 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c15 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c16 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c17 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c18 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c19 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c20 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c21 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c22 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c23 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c24 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c25 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c26 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c27 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c28 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c29 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c30 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c31 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c32 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c33 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c34 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c35 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c36 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c37 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c38 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c39 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c40 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c41 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c42 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c43 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c44 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c45 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c46 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 31000 510.285 T454T 187.c47 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30