Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật (Biểu ghi số 3302)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01297nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 631.5
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Trọng Phán
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật
Thông tin trách nhiệm Hoàng Trọng Phán chủ biên, Trương Thị Bích Phương
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Huế
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 215 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu các khái niệm cơ bản về giống cây trồng và khoa học chọn giống; Vai trò của các vật liệu khởi đầu, nguồn gen thực vật và các biến dị di truyền trong chọn giống thực vật. Trình bày những kiến thức cơ sở của lĩnh vực di truyền học số lượng trong chọn giống; Cơ sở di truyền của chọn giống ưu thế lai; các hệ thống sinh sản và tính không tương hợp ở thực vật; các phương pháp trong chọn giống thực vật; Thể đa bội và phát sinh đột biến trong chọn giống thực vật. Nghiên cứu ứng dụng của lai tế bào soma và kỹ thuật di truyền trong chọn giống thực vật.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực vật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chọn giống
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cơ sở
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Di truyền
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_500000000000000_H407TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c1 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c2 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c3 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c4 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c5 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c6 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c7 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c8 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c9 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c10 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c11 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c12 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c13 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c14 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-16 35000 631.5 H407TR 599.c15 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo