|
|
|
|
Không cho mượn |
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c1 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c2 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c3 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c4 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c5 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c6 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c7 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c8 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c9 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c10 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c11 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c12 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c13 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c14 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c15 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c16 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c17 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c18 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c19 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c20 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c21 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c22 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c23 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c24 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c25 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c26 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c27 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c28 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c29 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c30 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c31 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c32 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c33 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c34 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c35 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c36 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c37 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c38 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c39 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c40 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c41 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c42 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c43 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c44 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c45 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c46 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c47 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c48 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c49 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c50 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c51 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c52 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c53 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c54 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c55 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c56 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c57 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c58 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c59 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c60 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c61 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c62 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c63 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c64 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c65 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c66 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c67 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c68 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c69 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c70 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c71 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c72 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c73 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c74 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c75 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c76 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c77 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c78 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c79 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c80 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c81 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c82 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c83 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c84 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c85 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c86 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c87 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c88 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c89 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c90 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c91 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c92 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c93 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c94 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c95 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c96 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c97 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c98 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c99 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c100 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c101 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c102 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c103 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c104 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c105 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c106 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c107 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c108 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c109 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c110 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-16 |
17000 |
070.4 Đ312V |
188.c111 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo SL>=30 |