9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa (Biểu ghi số 3299)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01040 am a2200289 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000003280
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170811104440.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 041025 2004 vm 00 vie
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201204270951
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200509081450
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại VLOAD
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200504271002
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại VLOAD
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200504092033
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM.
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng viechi.
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.17
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách CH124B
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Châu Bá Hào
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa
Thông tin trách nhiệm Châu Bá Hào
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
Nơi xuất bản, phát hành Đà Nẵng
Tên nhà xuất bản, phát hành Đà Nẵng
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 415 tr.
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp các bài viết (song ngữ Anh - Việt) về văn hóa Trung Hoa như du lịch, thức ăn và đồ uống, mua sắm ..., trong đó giới thiệu các mẫu câu thông dụng trong giao tiếp; kèm theo từ điển Anh - Việt - Hoa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Hoa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đàm thoại
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100003496
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100003497
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_CH124B
-- 495_170000000000000_CH124B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_CH124B
-- 495_170000000000000_CH124B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_CH124B
-- 495_170000000000000_CH124B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_CH124B
-- 495_170000000000000_CH124B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_CH124B
-- 495_170000000000000_CH124B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_CH124B
-- 495_170000000000000_CH124B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_CH124B
-- 495_170000000000000_CH124B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_CH124B
-- 495_170000000000000_CH124B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_CH124B
-- 495_170000000000000_CH124B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_CH124B
-- 495_170000000000000_CH124B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Thời gian giao dịch gần nhất Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 80000 495.17 CH124B 2974.C1 2014-12-16 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 80000 495.17 CH124B 2974.C2 2014-12-16 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 80000 495.17 CH124B 2974.C3 2014-12-16 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 80000 495.17 CH124B 2974.C4 2014-12-16 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 80000 495.17 CH124B 2974.C5 2014-12-16 Sách tham khảo 2015-02-09      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 80000 495.17 CH124B 2974.C6 2014-12-16 Sách tham khảo 2015-02-09 1 2015-01-29  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 80000 495.17 CH124B 2974.C7 2014-12-16 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 80000 495.17 CH124B 2974.C8 2014-12-16 Sách tham khảo 2016-12-19 2 2016-11-28 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 80000 495.17 CH124B 2974.C9 2014-12-16 Sách tham khảo 2015-02-05 1 2015-01-29  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 80000 495.17 CH124B 2974.C10 2014-12-16 Sách tham khảo