000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01063 am a2200253 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000003280 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170811105550.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025 2004 vm 00 vie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201204270951 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200509081450 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200504271002 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200504092033 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM. |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
viechi. |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
495.17 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
V400NH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Võ Như Nguyện |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hán văn giáo khoa thư: Tiếng Hoa và cách tự học |
Thông tin trách nhiệm |
Võ Như Nguyện |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1997 |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
472 tr. |
Khổ |
19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu sơ lược về cách cấu tạo chữ Hán, cách tập viết và tính nét; Trích một số đoạn trong các sách nổi tiếng của Trung Hoa như đoạn cơ giáo tử, quan sơn nguyệt, Nhữ vô lễ, Tự do quyền, trong đó có dịch nghĩa tiếng Việt và giải nghĩa các từ có trong bài |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Hán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100003496 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100003497 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_V400NH |
-- |
495_170000000000000_V400NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_V400NH |
-- |
495_170000000000000_V400NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_V400NH |
-- |
495_170000000000000_V400NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_V400NH |
-- |
495_170000000000000_V400NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_V400NH |
-- |
495_170000000000000_V400NH |