000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00732nam a2200253 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000017761 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161027104756.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061204 1999 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200701090954 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | lam |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612060903 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612060900 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612060842 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92208 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250TR |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Trí Viễn |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những bài giảng văn chọn lọc |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trí Viễn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 216 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn học Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giảng văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chọn lọc |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Khoa học xã hội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000004001 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
-- | 895_922080000000000_L250TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c6 | 2015-12-25 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-10 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c9 | 2015-11-09 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c20 | 2015-02-06 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-06 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c22 | 2015-04-13 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-19 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c43 | 2015-04-24 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-09 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c63 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c64 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c65 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c66 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c67 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c68 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c69 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c70 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c71 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c72 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c73 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c74 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c75 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c76 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c77 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c78 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c79 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c80 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c81 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c82 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c83 | 2015-12-14 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-08 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c84 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c85 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c86 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c87 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c88 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c89 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c90 | 2015-11-09 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-08-26 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c91 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c92 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 16200 | 895.92208 L250TR | 190.c93 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |