Luyên nói tiếng Trung thực dụng (Biểu ghi số 3287)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01097 am a2200301 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000003280
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170811110122.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 041025 2004 vm 00 vie
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201204270951
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200509081450
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại VLOAD
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200504271002
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại VLOAD
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200504092033
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM.
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng viechi.
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V308V
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Việt Văn Book
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Luyên nói tiếng Trung thực dụng
Thông tin trách nhiệm Việt Văn Book
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 239 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến những cấu trúc thông dụng trong hội thoại giao tiếp; xuất hiện kèm theo câu mẫu; phần giả thích có phần dịch bằng tiếng Việt, phiên âm và giải thích qua các mẫu hội thoại
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Chinese language
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Tiếng Trung Quốc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Trung
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ năng nói
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Việt Văn Book
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100003496
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100003497
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_V308V
-- 495_100000000000000_V308V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_V308V
-- 495_100000000000000_V308V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_V308V
-- 495_100000000000000_V308V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_V308V
-- 495_100000000000000_V308V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_V308V
-- 495_100000000000000_V308V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_V308V
-- 495_100000000000000_V308V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_V308V
-- 495_100000000000000_V308V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 26000 495.1 V308V 2979.C1 2014-12-16 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 26000 495.1 V308V 2979.C2 2014-12-16 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 26000 495.1 V308V 2979.C3 2014-12-16 Sách tham khảo 1 1 2016-05-12 2016-05-04
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 26000 495.1 V308V 2979.C4 2014-12-16 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 26000 495.1 V308V 2979.C5 2014-12-16 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 26000 495.1 V308V 2979.C6 2014-12-16 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 26000 495.1 V308V 2979.C7 2014-12-16 Sách tham khảo