000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00861nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Mậu Quyền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cơ sở lí thuyết Hoá học: phần bài tập |
Thông tin trách nhiệm | Lê Mậu Quyền |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 228 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày cấu tạo nguyên tử; Bảng tuần hoàn các nguyên tố Hoá học; Liên kết hoá học và cấu tạo phân tử. Đề cập đến nhiệt hoá học; Chiều và giới hạn tự diễn biến của các quá trình; Cân bằng hoá học; Quy tắc pha Gibbs; Dung dịch. Giới thiệu dung dịch chất điện li; Động hoá học; Các quá trình điện hoá; Hiện tượng bề mặt - Dung dịch keo. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoá học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý thuyết |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ sở |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_L250M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 16800 | 540.76 L250M | 2232.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 16800 | 540.76 L250M | 2232.C2 | 2017-12-21 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2017-12-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 16800 | 540.76 L250M | 2232.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 16800 | 540.76 L250M | 2232.C4 | 2016-12-19 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2016-12-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 16800 | 540.76 L250M | 2232.C5 | 2015-12-24 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-17 |