000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00841nam a2200265 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000017766 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161027104953.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061204 2001 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200612181434 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Cata1 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612051633 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612051631 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92209 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510D |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Duy Tân |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Khảo và luận một số thể loại - Tác gia - Tác phẩm Văn học trung đại Việt Nam |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Duy Tân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 457 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn học trung đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học trung đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu văn học |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Khoa học xã hội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003998 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
-- | 895_922090000000000_B510D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c25 | 2015-12-15 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-10 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c42 | 2015-12-30 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-28 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 37000 | 895.92209 B510D | 191.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |