000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00439nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
330.9597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
V 308 N |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Khuyết danh |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục |
Nhan đề song song |
Vietnam discovery |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Việt Nam toàn cảnh |
Thông tin trách nhiệm |
Khuyết danh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
648tr. |
Khổ |
29cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v.v.... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kinh tế |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Xã hội |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Địa lý kinh tế |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_959700000000000_V_308_N |
-- |
330_959700000000000_V_308_N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_959700000000000_V_308_N |
-- |
330_959700000000000_V_308_N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_959700000000000_V_308_N |
-- |
330_959700000000000_V_308_N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_959700000000000_V_308_N |
-- |
330_959700000000000_V_308_N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
330_959700000000000_V_308_N |
-- |
330_959700000000000_V_308_N |