000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00904 am a2200289 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000002181 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161027105221.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 041025 2002 vm 00 vie |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 41800 |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201211230842 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200509081436 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200504270950 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200504070917 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Quang |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L566Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lưu Đức Trung |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hợp tuyển văn học Châu Á |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Văn học Trung Quốc |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Phạm Hải Anh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 904 tr. |
Khổ | 2 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Indian literature. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn học Trung Quốc. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trung Quốc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100001758 |
9 | T.1 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100044200 |
9 | T.1 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100044201 |
9 | T.1 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
-- | 895_100000000000000_L566Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c4 | 2016-05-04 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-13 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c5 | 2018-09-04 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-24 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c6 | 2016-01-13 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-07 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c7 | 2016-01-14 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-30 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c10 | 2016-05-16 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-25 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c11 | 2015-05-12 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-16 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c20 | 2018-09-05 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c24 | 2016-01-14 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c26 | 2016-05-05 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-19 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c31 | 2016-03-10 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-07 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c34 | 2024-05-02 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c43 | 2015-04-27 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c44 | 2017-05-11 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-02-14 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 68000 | 895.1 L566Đ | 192.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 |