000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01291 am a2200313 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000003280 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170811142522.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025 2004 vm 00 vie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201204270951 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200509081450 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200504271002 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200504092033 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM. |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
viechi. |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
495.17 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH431NG |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phòng Ngọc Thanh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Ngữ pháp Hán ngữ thực hành |
Thông tin trách nhiệm |
Phòng Ngọc Thanh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thuận Hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
625 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các quy tăc ngữ pháp tiếng Trung. Chương I trình bày các đặc điểm của ngữ pháp tiếng Hán, ngữ âm, chữ viết. Chương II khái quát về quy tắc kết cấu Hán ngữ; chương III trình bày các vấn đề liên quan đến cấu tạo từ; Chương V về cụm từ;... Chương XIX và cương XX về phạm trù ngữ khí |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chinese language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiếng Trung Quốc |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Hán |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngữ pháp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thực hành |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phòng Ngọc Thanh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100003496 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100003497 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_PH431NG |
-- |
495_170000000000000_PH431NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_PH431NG |
-- |
495_170000000000000_PH431NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_PH431NG |
-- |
495_170000000000000_PH431NG |