000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01114nam a2200349 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000029839 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161027104626.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100531 2002 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201303131556 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201105301349 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Phuong |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201009091334 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 840 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V114h |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Nguyên Cẩn |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hợp tuyển văn học Châu Âu |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Văn học Pháp thế kỷ XVII |
Thông tin trách nhiệm | Lê Nguyên Cẩn tuyển chọn và giới thiệu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 659 tr. |
Khổ | 20 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | European literature. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | French literature |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Europe |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn học Châu Âu. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn học Pháp |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Châu Âu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học Trung đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỉ 17 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100044173 |
9 | T.2 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100044174 |
9 | T.2 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100044175 |
9 | T.2 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
-- | 840_000000000000000_V114H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 1 | 840 V114'h | 189.c1 | 2014-11-16 | 2014-11-16 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 1 | 840 V114'h | 189.c2 | 2017-12-28 | 2017-12-21 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c5 | 2015-01-26 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 1 | 840 V114'h | 189.c11 | 2017-11-06 | 2017-08-24 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 1 | 840 V114'h | 189.c19 | 2017-05-25 | 2017-05-22 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 1 | 840 V114'h | 189.c21 | 2015-02-05 | 2015-01-29 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 1 | 840 V114'h | 189.c26 | 2015-05-21 | 2015-05-15 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 1 | 840 V114'h | 189.c34 | 2015-02-02 | 2015-01-20 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 1 | 840 V114'h | 189.c36 | 2015-05-21 | 2015-05-15 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c42 | 2015-02-06 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 1 | 840 V114'h | 189.c45 | 2015-05-21 | 2015-05-15 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 1 | 840 V114'h | 189.c49 | 2015-05-21 | 2015-05-15 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 1 | 840 V114'h | 189.c51 | 2015-01-13 | 2015-01-13 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 53000 | 840 V114'h | 189.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 |