000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00591nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 547.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH552t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Thị Thuận |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực tập Hoá học hữu cơ |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Thị Thuận, Nguyễn Minh Thảo, Văn Ngọc Hướng,.. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1993 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày kỹ thuật trong phòng thí nghiệm hoá hữu cơ; Các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Đề cập đến phân tích định tính các hợp chất hữu cơ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoá học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoá học hữu cơ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TH552T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TH552T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TH552T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TH552T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007100000000000_TH552T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá mua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 547.0071 TH552t | 2237.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 547.0071 TH552t | 2237.C2 | 2016-12-09 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-11-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 547.0071 TH552t | 2237.C3 | 2015-11-06 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-10-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-26 | 547.0071 TH552t | 2237.c4 | 2018-05-14 | 2015-08-26 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2018-05-02 | 22500 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-26 | 547.0071 TH552t | 2237.c5 | 0000-00-00 | 2016-10-26 | Sách tham khảo | 22500 |