000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00461nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 306.068 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | QU105l |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Hy |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý hoạt động văn hóa |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Hy, Phan Văn Tú, Hoàng Sơn Cường,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn hóa - Thông tin; Trường ĐH Văn hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 152tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hóa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoạt động |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
-- | 306_068000000000000_QU105L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C1 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C2 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C3 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C4 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C5 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C6 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C7 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C8 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C9 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C10 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C11 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C12 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C13 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C14 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C15 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C16 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C17 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C18 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C19 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C20 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C21 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C22 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C23 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C24 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-20 | 20000 | 306.068 QU105l | 1754.C25 | 2016-09-20 | Sách tham khảo |