Quản lý hoạt động văn hóa (Biểu ghi số 323)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00461nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 306.068
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách QU105l
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Văn Hy
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Quản lý hoạt động văn hóa
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Văn Hy, Phan Văn Tú, Hoàng Sơn Cường,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Văn hóa - Thông tin; Trường ĐH Văn hóa
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 152tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn hóa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quản lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hoạt động
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068000000000000_QU105L
-- 306_068000000000000_QU105L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C1 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C2 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C3 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C4 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C5 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C6 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C7 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C8 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C9 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C10 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C11 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C12 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C13 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C14 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C15 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C16 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C17 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C18 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C19 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C20 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C21 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C22 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C23 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 20000 306.068 QU105l 1754.C24 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-20 20000 306.068 QU105l 1754.C25 2016-09-20 Sách tham khảo