000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00936 am a2200325 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000002182 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161027105923.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 041025 2001 vm g 000 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 76200 |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201211230843 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201009151100 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200509081436 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200507281416 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 810 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H466t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Huy Bắc |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hợp tuyển văn học Châu Mỹ |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Thông tin trách nhiệm | Lê Huy Bắc tuyển chọn và biên soạn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 952 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | American literature. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn học Châu Mỹ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mỹ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Huy Bắc. |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Ghi chú công bố | Trang bìa - |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Ghi chú công bố | Mục lục - |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100003938 |
9 | T.1 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100044330 |
9 | T.1 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100044331 |
9 | T.1 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
-- | 810_000000000000000_H466T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c3 | 2017-05-19 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-19 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c4 | 2017-05-19 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-19 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c7 | 2017-05-19 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c9 | 2017-11-06 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c18 | 2017-12-28 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-21 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c23 | 2017-11-06 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c55 | 2017-09-13 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-08-24 | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c63 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c64 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c65 | 2017-12-26 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-21 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c66 | 2017-11-07 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-08-24 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c67 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c68 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c69 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c70 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c71 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-15 | 200000 | 810 H466t | 195.c72 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 |