000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00599nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 909.82 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Anh Thái |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại (1917-1945) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Ngọc Oanh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 163tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu tên trang sách ghi : Bộ Giáo Dục & Đào Tạo, Trường Đại Học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế giới |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
-- | 909_820000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 33000 | 2 | 1 | 909.82 Gi108tr | 4145.C1 | 2017-12-01 | 2017-08-15 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 33000 | 909.82 Gi108tr | 4145.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 33000 | 1 | 909.82 Gi108tr | 4145.C3 | 2017-12-18 | 2017-12-07 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 33000 | 909.82 Gi108tr | 4145.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 33000 | 1 | 909.82 Gi108tr | 4145.C5 | 2017-09-01 | 2017-08-24 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 33000 | 2 | 909.82 Gi108tr | 4145.C6 | 2017-12-20 | 2017-12-07 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 33000 | 2 | 909.82 Gi108tr | 4145.C7 | 2016-09-07 | 2016-08-26 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 33000 | 2 | 909.82 Gi108tr | 4145.C8 | 2017-09-05 | 2017-08-24 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 33000 | 909.82 Gi108tr | 4145.c9 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-01-06 | 33000 | 1 | 909.82 Gi108tr | 4145.c10 | 2016-09-06 | 2016-08-26 | 2016-01-06 | Sách tham khảo |